Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 牛蒡種
牛蒡 ごぼう ごんぼ うまふぶき ゴボウ
củ nâu
洋種山牛蒡 ようしゅやまごぼう ヨウシュヤマゴボウ
cây thương lục Mỹ
菊牛蒡 きくごぼう キクゴボウ
scorzonera (một cây lâu năm nhưng thường được trồng hàng năm và được trồng giống như rau mùi tây hoặc cà rốt)
牛蒡薊 ごぼうあざみ ゴボウアザミ
Cirsium dipsacolepis (perennial plant of the thistle family)
金平牛蒡 きんぴらごぼう
ngưu bàng xào cà rốt
叩き牛蒡 たたきごぼう はたきごぼう
gốc burdock dạn dày với cây vừng
種牛 たねうし
con bò đực để làm giống; bò giống
アルペンしゅもく アルペン種目
các môn thể thao tổ chức trên dãy An-pơ.