牛鍋
ぎゅうなべ「NGƯU OA」
☆ Danh từ
Món lẩu thịt bò kiểu Nhật, món sukiyaki
牛鍋 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 牛鍋
牛鍋屋 ぎゅうなべや
quán lẩu bò
インドすいぎゅう インド水牛
trâu Ấn độ
アメリカやぎゅう アメリカ野牛
trâu rừng; bò rừng châu Mỹ
こーひーぎゅうにゅう コーヒー牛乳
cà phê sữa.
鍋 なべ
chõ
牛 うし ぎゅう ウシ
con bò
お鍋 おなべ
Nồi, lẩu
鳥鍋 とりなべ
món lẩu được làm bằng cách ninh gà với rau theo mùa, đậu phụ và các thành phần khác trong nước dùng, nước tương, đường và rượu ngọt