Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
牝犬 めすいぬ
chó cái.
牝牛 めすうし
con bò cái
牝鳥 めんどり めすとり
chim mái; gà mái
牝鷄 ひんけい
Gà mái.
牝馬 ひんば めうま めま
Ngựa cái.
牝鶏 ひんけい
gà mái
遊牝む
Giao cấu, giao hợp (động vật)
鹿 しか かせぎ か ろく かのしし
Các loài thuộc họ Hươu nai