Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
牝犬 めすいぬ
chó cái.
牝牛 めすうし
con bò cái
牝鳥 めんどり めすとり
chim mái; gà mái
牝鷄 ひんけい
Gà mái.
牝馬 ひんば めうま めま
Ngựa cái.
牝鶏 ひんけい
gà mái
牝鹿 めじか めしか めか めが
doe (female deer)
口遊む くち ずさむ
ngâm nga; ngâm thơ; ca hát một mình; hát khẽ