Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
分岐駅 ぶんきえき
ga phân tuyến
牟子 ぼうし
mũ của những vũ công đeo mặt nạ (che phủ hết tóc, gáy và dài chấm vai)
牟尼 むに
muni (Indian ascetic or sage)
多岐 たき
nhiều nhánh; nhiều hướng
分岐 ぶんき
sự chia nhánh; sự phân nhánh
岐路 きろ
đường rẽ; ngả rẽ; bước ngoặt
岐阜 ぎふ
tỉnh Gifu
釈迦牟尼 しゃかむに
thích ca mâu ni