牡丹鸚哥
ぼたんいんこ「MẪU ĐAN」
☆ Danh từ
Vẹt xanh, kẻ si tình

牡丹鸚哥 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 牡丹鸚哥
鸚哥 いんこ インコ
vẹt đuôi dài
桃色鸚哥 ももいろいんこ モモイロインコ
vẹt mào hồng
金剛鸚哥 こんごういんこ
vẹt Macaw (hay còn gọi là Vẹt đuôi dài là tập hợp đa dạng các loài vẹt có đuôi dài, từ nhỏ đến lớn, thường sặc sỡ màu sắc và thuộc về phân họ Vẹt Tân thế giới Arinae phân bố phần lớn ở Nam Mỹ)
阿亀鸚哥 おかめいんこ オカメインコ おもねかめいんこ
cũng cockateel, vẹt màu xám Ôxtraylia
牡丹 ぼたん ボタン
mẫu đơn
脊黄青鸚哥 せきせいいんこ
chim vẹt đuôi dài ở Uc
野牡丹 のぼたん ノボタン
họ Mua (họ thực vật hai lá mầm tìm thấy chủ yếu ở khu vực nhiệt đới bao gồm khoảng 188 chi và 5.005 loài)
棚牡丹 たなぼたん
của trời cho, điều may mắn bất ngờ