脊黄青鸚哥
せきせいいんこ
☆ Danh từ
Chim vẹt đuôi dài ở Uc

脊黄青鸚哥 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 脊黄青鸚哥
鸚哥 いんこ インコ
vẹt đuôi dài
五色青海鸚哥 ごしきぜいがいいんこ ごしきせいがいいんこ
rainbow lory, rainbow lorikeet (Trichoglossus haematodus)
牡丹鸚哥 ぼたんいんこ
vẹt xanh, kẻ si tình
桃色鸚哥 ももいろいんこ モモイロインコ
vẹt mào hồng
金剛鸚哥 こんごういんこ
vẹt Macaw (hay còn gọi là Vẹt đuôi dài là tập hợp đa dạng các loài vẹt có đuôi dài, từ nhỏ đến lớn, thường sặc sỡ màu sắc và thuộc về phân họ Vẹt Tân thế giới Arinae phân bố phần lớn ở Nam Mỹ)
阿亀鸚哥 おかめいんこ オカメインコ おもねかめいんこ
cũng cockateel, vẹt màu xám Ôxtraylia
鸚鵡 おうむ オウム
con vẹt, nhắc lại như vẹt, nói như vẹt, dạy nói như vẹt
海鸚鵡 うみおうむ ウミオウム
hải âu cổ rụt, hải âu mỏ sáng, vẹt biển