Kết quả tra cứu 牧
Các từ liên quan tới 牧
牧
まき
「MỤC」
☆ Danh từ
◆ Đồng cỏ
牧羊犬
が、
羊
の
群
を
牧場
へ
連
れていく。
Một con chó chăn cừu lùa đàn ra đồng cỏ.
牧場
には
羊
がたくさんいる。
Có rất nhiều cừu trên đồng cỏ.

Đăng nhập để xem giải thích
まき
「MỤC」
Đăng nhập để xem giải thích