Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
たはた、た 田畑、田
đồng ruộng.
一太郎 いちたろう
ichitaro (gói xử lý văn bản)
水田稲作 水田稲作
Nền nông nghiệp lúa nước
與論 あたえろん
dư luận, công luận
サラダひとさら サラダ一皿
đĩa salat
牧場田雲雀 まきばたひばり マキバタヒバリ
meadow pipit (Anthus pratensis), titlark
一族郎党 いちぞくろうとう
họ hàng thân thích
いっさつ(のほん) 一冊(の本)
một quyển sách.