Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
物の
ものの
chỉ
物の怪 もののけ
ma, điều sợ hãi ám ảnh, điều lo ngại ám ảnh
物の具 もののぐ
dụng cụ; đồ dùng
物の数 もののかず
something worth mentioning, something to count on
着物の裾 きもののすそ
vạt áo.
刃物の峰 はもののみね
bàn quốc.
物の見方 もののみかた
suy nghĩ, cách nhìn nhận
物の哀れ もののあわれ
strong aesthetic sense, appreciation of the fleeting nature of beauty, pathos of things
物の序で もののついで
nhân tiện; nhân dịp
「VẬT」
Đăng nhập để xem giải thích