物の数
もののかず「VẬT SỔ」
☆ Cụm từ, danh từ
Something worth mentioning, something to count on

物の数 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 物の数
物の数ではない もののかずではない
không đáng kể; không có gì đặc biệt; không đáng để tâm
物の数に入らない もののかずにはいらない
ra khỏi là bản đồ(thì) không quan trọng
アボガドロすう アボガドロ数
con số Avogadro
べーるかもつ ベール貨物
hàng đóng kiện.
フッかぶつ フッ化物
Flu-ơ-rai; Fluoride.
こくもつすぺーす 穀物スペース
dung tích chở hạt.
イソップものがたり イソップ物語
các câu truyện ngụ ngôn của Ê-sốp; truyện
ブーリアンかんすう ブーリアン関数
hàm đại số.