物干 取付金具
ものほし とりつけかなぐ ものほし とりつけかなぐ
☆ Danh từ
Phụ kiện lắp đặt giàn phơi quần áo
物干 取付金具 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 物干 取付金具
取付金具 とりつけかなぐ
khung gắn, phần kim loại để gắn, lắp kim loại
げんきんとりひき(とりひきじょ) 現金取引(取引所)
giao dịch tiền mặt (sở giao dịch).
取付金具 標識取付用 とりつけかなぐ ひょうしきとりつけよう とりつけかなぐ ひょうしきとりつけよう とりつけかなぐ ひょうしきとりつけよう
phụ kiện lắp đặt dùng để gắn biển báo
物干金物 ものほしかなもの
giá treo, dàn phơi quần áo
標識取付金具 ひょうしきとりつけかなぐ
phụ kiện gắn biển báo
ケーブルラック用取付金具 ケーブルラックようとりつけかなぐ
phụ kiện lắp đặt cho giá treo cáp
取り付け金具 とりつけかなぐ
phụ kiện lắp đặt
とくべつりょうきん(とりひきじょ) 特別料金(取引所)
giá có bù (sở giao dịch).