Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
物理/化学/数学 ぶつり/かがく/すうがく
Vật lý/hóa học/toán học
フッかぶつ フッ化物
Flu-ơ-rai; Fluoride.
化学物理学 かがくぶつりがく
vật lý hóa học
物理と化学 ぶつりとかがく
lý hóa.
理化学 りかがく
vật lý và hóa học
物理学 ぶつりがく
vật lý học.
理論物理学 りろんぶつりがく
vật lý học lý thuyết
生物物理学 せいぶつぶつりがく
lý sinh