物理治療
ぶつりちりょう「VẬT LÍ TRÌ LIỆU」
Vật lý trị liệu
物理治療 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 物理治療
アイソトープちりょう アイソトープ治療
phương pháp trị liệu bằng chất đồng vị; trị liệu bằng chất đồng vị
えいずちりょう・けんきゅうかいはつせんたー エイズ治療・研究開発センター
Trung tâm Y tế AIDS
薬物治療 やくぶつちりょう
phép chữa bệnh bằng thuốc
物理療法 ぶつりりょうほう
(y học) vật lý trị liệu
療治 りょうじ
sự chữa trị, sự trị liệu
治療 ちりょう じりょう
trị liệu; điều trị
物療 ぶつりょう
phép chữa vật lý
再治療 さいちりょう
tái điều trị