Các từ liên quan tới 物質・材料研究機構
研究材料 けんきゅうざいりょう
tài liệu nghiên cứu
へいわとふんそうしりょうけんきゅうせんたー 平和と紛争資料研究センター
Trung tâm Tư liệu và Nghiên cứu về Hòa bình và Xung đột.
ぐろーばるえねるぎーけんきゅうしょ グローバルエネルギー研究所
Trung tâm Nghiên cứu Năng lượng Toàn cầu.
イスラムしょこくかいぎきこう イスラム諸国会議機構
Tổ chức hội thảo của đạo Hồi
研究資料 けんきゅうしりょう
tài liệu nghiên cứu
研究の料 けんきゅうのりょう
nguyên liệu nghiên cứu
質的研究 しつてきけんきゅう
nghiên cứu định tính
こくりつうちゅうけんきゅうせんたー 国立宇宙研究センター
Trung tâm Nghiên cứu Không gian Quốc gia.