物質乱用治療施設
ぶっしつらんようちりょうしせつ
Cơ sở điều trị lạm dụng chất kích thích
物質乱用治療施設 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 物質乱用治療施設
アイソトープちりょう アイソトープ治療
phương pháp trị liệu bằng chất đồng vị; trị liệu bằng chất đồng vị
施設用 しせつよう
dành cho cơ sở vật chất
医療施設 いりょうしせつ
thiết bị y tế
えいずちりょう・けんきゅうかいはつせんたー エイズ治療・研究開発センター
Trung tâm Y tế AIDS
癌医療施設 がんいりょうしせつ
cơ sở chăm sóc bệnh nhân ung thư
ベッド 施設用 ベッド しせつよう ベッド しせつよう
Giường dành cho cơ sở cung cấp dịch vụ
マットレス 施設用 マットレス しせつよう マットレス しせつよう
Đệm cho cơ sở dịch vụ.
キャビネット 施設用 キャビネット しせつよう キャビネット しせつよう
Tủ đựng đồ dùng trong cơ sở vật chất.