Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
特ダネ とくダネ とくだね
tin độc quyền; tin sốt dẻo; tin nóng
特派記者 とくはきしゃ
phóng viên.
特種記者 とくだねきしゃ
scoop reporter, scoop artist
特記 とっき
đặc biệt đề cập
記者 きしゃ
kí giả; phóng viên
とくべつエディション 特別エディション
Phiên bản đặc biệt.
とくせいラーメン 特製ラーメン
Ramen đặc biệt.
記者証 きしゃしょう
chứng nhận nhà báo