記者
きしゃ「KÍ GIẢ」
☆ Danh từ, danh từ sở hữu cách thêm の
Kí giả; phóng viên
国内担当
の
記者
Phóng viên phụ trách các vấn đề trong nước
ニューヨークタイムズ
の
記者
Ký giả (phóng viên) tờ thời báo New York Times
コンピュータ記者
Phóng viên máy tính
Người viết báo.

Từ đồng nghĩa của 記者
noun
記者 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 記者
筆記者 ひっきしゃ
người sao, người chép lại, người bắt chước
スポーツ記者 スポーツきしゃ
phóng viên thể thao
記者証 きしゃしょう
chứng nhận nhà báo
記者室 きしゃしつ
phòng nhà báo
速記者 そっきしゃ
người viết tốc ký
番記者 ばんきしゃ
người phóng viên theo sát chính trị gia để viết bài
記者団 きしゃだん
nhóm phóng viên; nhóm ký giả
記者席 きしゃせき
ghế dành cho nhà báo