特亜
とくア「ĐẶC Á」
☆ Danh từ
Asian countries with strong anti-Japanese sentiment (i.e. China, South Korea, and North Korea)

特亜 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 特亜
とくせいラーメン 特製ラーメン
Ramen đặc biệt.
とくべつエディション 特別エディション
Phiên bản đặc biệt.
とくべつりょうきん(とりひきじょ) 特別料金(取引所)
giá có bù (sở giao dịch).
亜細亜 あじあ
người châu A
亜 あ
phụ
arabia
亜剌比亜 あらびあ アラビア
arabia
亜群 あぐん
phân nhóm