Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 特任長官室
けんにんぶ(か)ちょう 兼任部(課)長
đồng chủ nhiệm.
任官 にんかん
Sự chỉ định; lễ phong chức.
特任 とくにん
bổ nhiệm đặc biệt, bổ nhiệm tạm thời cho một nhiệm vụ cụ thể
室長 しつちょう
phòng điểu khiển.
長官 かみ かん こう ちょうかん
chính;(chính phủ) thư ký
勅任官 ちょくにんかん みことのりにんかん
người được bổ nhiệm đế quốc
判任官 はんにんかん
viên chức trẻ hơn; những người chức thấp hơn như chủ tịch quận, huyện...
親任官 しんにんかん
viên chức được chỉ định bởi hoàng đế