特例
とくれい「ĐẶC LỆ」
☆ Danh từ
Ví dụ đặc biệt
季節労働者
に
対
する
特例失業給付
Trợ cấp thất nghiệp đặc biệt dành cho những công nhân có công việc thời vụ
国際社会
による
特例的
な
行動
を
必要
とする
Yêu cầu hành động đặc biệt từ cộng đồng quốc tế .

Từ đồng nghĩa của 特例
noun
Từ trái nghĩa của 特例
特例 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 特例
特例市 とくれいし
thành phố đặc biệt
特例措置 とくれいそち
biện pháp đặc biệt
特例社団法人 とくれーしゃだんほーじん
xã đoàn pháp nhân đặc biệt
特例的評価方式 とくれーてきひょーかほーしき
phương thức đánh giá đặc biệt
とくせいラーメン 特製ラーメン
Ramen đặc biệt.
とくべつエディション 特別エディション
Phiên bản đặc biệt.
例 ためし れい
thí dụ
とくべつりょうきん(とりひきじょ) 特別料金(取引所)
giá có bù (sở giao dịch).