特出
とくしゅつ「ĐẶC XUẤT」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Sự nổi bật; tính ưu việt

Bảng chia động từ của 特出
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 特出する/とくしゅつする |
Quá khứ (た) | 特出した |
Phủ định (未然) | 特出しない |
Lịch sự (丁寧) | 特出します |
te (て) | 特出して |
Khả năng (可能) | 特出できる |
Thụ động (受身) | 特出される |
Sai khiến (使役) | 特出させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 特出すられる |
Điều kiện (条件) | 特出すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 特出しろ |
Ý chí (意向) | 特出しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 特出するな |
特出 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 特出
とくせいラーメン 特製ラーメン
Ramen đặc biệt.
とくべつエディション 特別エディション
Phiên bản đặc biệt.
ばーたーゆしゅつひん バーター輸出品
hàng xuất đổi hàng.
しゅつにゅうこくびざー 出入国ビザー
thị thực xuất nhập cảnh.
差し出し人 差し出し人
Người gửi.
とびだしナイフ 飛び出しナイフ
dao bấm tự động.
特許出願 とっきょしゅつがん
đơn xin cấp bằng sáng chế
特徴抽出 とくちょうちゅうしゅつ
sự lựa chọn theo đặc trưng