Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 特別代理人
べんさいだいりにん〔ほけん) 弁済代理人〔保険)
đại lý bồi thường.
とくべつエディション 特別エディション
Phiên bản đặc biệt.
とくべつりょうきん(とりひきじょ) 特別料金(取引所)
giá có bù (sở giao dịch).
ゆうきゅうだいりてん〔ほけん) 有給代理店〔保険)
đại lý bồi thường.
代理人 だいりにん
đại diện; đại lý
だいりしていじょうこう(ようせんけいやく) 代理指定条項(用船契約)
điều khoản đại lý (hợp đồng thuê tàu).
特許代理業 とっきょだいりぎょう
patent agency
特別法人税 とくべつほうじんぜい
thuế doanh nghiệp đặc biệt