特別任務
とくべつにんむ「ĐẶC BIỆT NHÂM VỤ」
Đặc nhiệm
Đặc vụ.

特別任務 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 特別任務
とくべつエディション 特別エディション
Phiên bản đặc biệt.
とくべつりょうきん(とりひきじょ) 特別料金(取引所)
giá có bù (sở giao dịch).
特別委任 とくべついにん
đặc nhiệm.
特別背任 とくべつはいにん
làm nặng thêm sự xâm phạm (của) sự tin tưởng
任務 にんむ
nhiệm vụ
特任 とくにん
bổ nhiệm đặc biệt, bổ nhiệm tạm thời cho một nhiệm vụ cụ thể
特務 とくむ
đặc vụ
特別 とくべつ
đặc biệt