特別会
とくべつかい「ĐẶC BIỆT HỘI」
☆ Danh từ
Bữa tiệc đặc biệt

特別会 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 特別会
特別会計 とくべつかいけい
Tài khoản đặc biệt
特別会員 とくべつかいいん
thành viên đặc biệt
とくべつエディション 特別エディション
Phiên bản đặc biệt.
とくべつりょうきん(とりひきじょ) 特別料金(取引所)
giá có bù (sở giao dịch).
特別総会 とくべつそうかい
đặc biệt gặp
特別国会 とくべつこっかい
phiên họp Quốc hội đặc biệt
特別委員会 とくべついいんかい
Ủy ban đặc biệt
べいこくろうどうそうどうめい・さんべつかいぎ 米国労働総同盟・産別会議
Liên đoàn Lao động Mỹ và Hội nghị các Tổ chức Công nghiệp.