特別会計
とくべつかいけい「ĐẶC BIỆT HỘI KẾ」
☆ Danh từ
Tài khoản đặc biệt
一般会計
と
特別会計
のすべての
資産
および
負債
Sỡ hữu và có nhiều đặc lợi cả những tài khoản chung và tài khoản đặc biệt
国
の
特別会計
と
特殊法人
を
連結
させる
Liên kết pháp nhân đặc thù với tài khoản đặc biệt của quốc gia .

特別会計 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 特別会計
とくべつエディション 特別エディション
Phiên bản đặc biệt.
インフレーションかいけい インフレーション会計
sự tính toán lạm phát
とくべつりょうきん(とりひきじょ) 特別料金(取引所)
giá có bù (sở giao dịch).
特別会 とくべつかい
bữa tiệc đặc biệt
別会計 べつかいけい
hạch toán riêng
会計を願いします 会計を願いします
Làm ơn tinh tiền cho tôi
特別総会 とくべつそうかい
đặc biệt gặp
特別国会 とくべつこっかい
phiên họp Quốc hội đặc biệt