特別分配金
とくべつぶんぱいきん
Cổ tức đặc biệt
Cổ tức trả thêm
特別分配金 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 特別分配金
とくべつりょうきん(とりひきじょ) 特別料金(取引所)
giá có bù (sở giao dịch).
とくべつエディション 特別エディション
Phiên bản đặc biệt.
特別配当金 とくべつはいとうきん
cổ tức đặc biệt.
分配金 ぶんぱいきん
số bị chia (trên (về) những thị phần)
特別手配 とくべつてはい
sự truy nã đặc biệt
特別配当 とくべつはいとう
cổ tức đặc biệt
特別気配 とくべつけはい
dấu hiệu đặc biệt
特別料金 とくべつりょうきん
thêm hỏi giá; đặc biệt giảm bớt sự tích nạp