特別配当金
とくべつはいとうきん
☆ Danh từ
Cổ tức đặc biệt.

特別配当金 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 特別配当金
とくべつりょうきん(とりひきじょ) 特別料金(取引所)
giá có bù (sở giao dịch).
とくべつエディション 特別エディション
Phiên bản đặc biệt.
特別配当 とくべつはいとう
cổ tức đặc biệt
特別分配金 とくべつぶんぱいきん
cổ tức đặc biệt
配当金 はいとうきん
số bị chia, cái bị chia, tiền lãi cổ phần
特別手当 とくべつてあて
tiền trợ cấp đặc biệt.
特別手配 とくべつてはい
sự truy nã đặc biệt
特別気配 とくべつけはい
dấu hiệu đặc biệt