Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 特別将棋栄誉賞
とくべつエディション 特別エディション
Phiên bản đặc biệt.
栄誉賞 えいよしょう
giải thưởng danh dự
特別賞 とくべつしょう
giải đặc biệt
国民栄誉賞 こくみんえいよしょう
giải thưởng danh dự nhân dân
将棋 しょうぎ
cờ bạc
とくべつりょうきん(とりひきじょ) 特別料金(取引所)
giá có bù (sở giao dịch).
栄誉 えいよ
sự vinh dự; niềm vinh dự
将棋盤 しょうぎばん
bàn cờ