特別賞
とくべつしょう「ĐẶC BIỆT THƯỞNG」
☆ Danh từ
Giải đặc biệt

特別賞 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 特別賞
とくべつエディション 特別エディション
Phiên bản đặc biệt.
とくべつりょうきん(とりひきじょ) 特別料金(取引所)
giá có bù (sở giao dịch).
特賞 とくしょう
Giải thưởng đặc biệt
あかでみーしょう アカデミー賞
giải thưởng Oscar; giải Oscar
アカデミーしょう アカデミー賞
Giải Nobel
ノーベルしょう ノーベル賞
giải Nô-ben.
特別 とくべつ
đặc biệt
とくせいラーメン 特製ラーメン
Ramen đặc biệt.