Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 特別捜査部
とくべつエディション 特別エディション
Phiên bản đặc biệt.
特別捜査本部 とくべつそうさほんぶ
đặc biệt khảo sát headquarter
特捜部 とくそうぶ
ban khảo sát đặc biệt
とくべつりょうきん(とりひきじょ) 特別料金(取引所)
giá có bù (sở giao dịch).
捜査本部 そうさほんぶ
tổng hành dinh thẩm tra; trung tâm điều tra.
捜査 そうさ
sự điều tra
特捜 とくそう
Sự khảo sát đặc biệt
捜査員 そうさいん
điều tra viên