Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 特別支援学校教員
とくべつエディション 特別エディション
Phiên bản đặc biệt.
特別支援教育 とくべつしえんきょういく
giáo dục hỗ trợ đặc biệt
特別支援学級 とくべつしえんがっきゅう
lớp học đặc biệt dành cho trẻ em khuyết tật
ぶっきょうきゅうえんせんたー 仏教救援センター
Trung tâm Hỗ trợ Người theo đạo Phật.
とくべつりょうきん(とりひきじょ) 特別料金(取引所)
giá có bù (sở giao dịch).
教育支援 きょういくしえん
sự hỗ trợ giáo dục
特殊教育学校 とくしゅきょういくがっこう
trường giáo dục đặc biệt
支援 しえん
chi viện