Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 特別民間法人
とくべつエディション 特別エディション
Phiên bản đặc biệt.
にんげんドック 人間ドック
Sự kiểm tra sức khỏe toàn diện
とくべつりょうきん(とりひきじょ) 特別料金(取引所)
giá có bù (sở giao dịch).
特別法人税 とくべつほうじんぜい
thuế doanh nghiệp đặc biệt
特別法 とくべつほう
luật đặc biệt.
民間人 みんかんじん
người thường, thường dân
ざいだんほうじんゆねすこあじあぶんかせんたー 財団法人ユネスコアジア文化センター
Trung tâm Văn hóa Châu Á; Thái Bình Dương của UNESCO.
しゃだんほうじんこんぴゅ−たえんた−ていんめんとそふとうぇあきょうかい 社団法人コンピュ−タエンタ−テインメントソフトウェア協会
Hiệp hội Phần mềm Giải trí Máy tính.