特別注文
とくべつちゅうもん「ĐẶC BIỆT CHÚ VĂN」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Sự đặt hàng đặc biệt

Bảng chia động từ của 特別注文
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 特別注文する/とくべつちゅうもんする |
Quá khứ (た) | 特別注文した |
Phủ định (未然) | 特別注文しない |
Lịch sự (丁寧) | 特別注文します |
te (て) | 特別注文して |
Khả năng (可能) | 特別注文できる |
Thụ động (受身) | 特別注文される |
Sai khiến (使役) | 特別注文させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 特別注文すられる |
Điều kiện (条件) | 特別注文すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 特別注文しろ |
Ý chí (意向) | 特別注文しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 特別注文するな |
特別注文 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 特別注文
とくべつエディション 特別エディション
Phiên bản đặc biệt.
とくべつりょうきん(とりひきじょ) 特別料金(取引所)
giá có bù (sở giao dịch).
特注 とくちゅう
sự đặt hàng đặc biệt
注文 ちゅうぶん ちゅうもん
sự đặt hàng; đơn đặt hàng; việc gọi món (ở nhà hàng)
特別 とくべつ
đặc biệt
イオンちゅうにゅう イオン注入
cấy ion
特注ソフトウェア とくちゅうソフトウェア
phần mềm khách hàng
特注品 とくちゅうひん
Sản phẩm được đặt hàng đặc biệt