Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 特別社員
とくべつエディション 特別エディション
Phiên bản đặc biệt.
とくべつりょうきん(とりひきじょ) 特別料金(取引所)
giá có bù (sở giao dịch).
特別会員 とくべつかいいん
thành viên đặc biệt
特別研究員 とくべつけんきゅういん
nhân viên nghiên cứu đặc biệt
特別委員会 とくべついいんかい
Ủy ban đặc biệt
社員 しゃいん
nhân viên công ty
せいかつがとくべつこんなんなこども、またはしゃかいあくのたいしょうとなるもの 生活が特別困難な子供、または社会悪の対象となる者
Trẻ em có hoàn cảnh đặc biệt khó khăn, đối tượng tệ nạn xã hội.
特別目的会社 とくべつもくてきがいしゃ
công ty phục vụ mục đích đặc biệt