特別研究員
とくべつけんきゅういん
☆ Danh từ
Nhân viên nghiên cứu đặc biệt

特別研究員 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 特別研究員
とくべつエディション 特別エディション
Phiên bản đặc biệt.
ぐろーばるえねるぎーけんきゅうしょ グローバルエネルギー研究所
Trung tâm Nghiên cứu Năng lượng Toàn cầu.
研究員 けんきゅういん
nhà nghiên cứu
とくべつりょうきん(とりひきじょ) 特別料金(取引所)
giá có bù (sở giao dịch).
客員研究員 きゃくいんけんきゅういん
nhà nghiên cứu du khách
こくりつうちゅうけんきゅうせんたー 国立宇宙研究センター
Trung tâm Nghiên cứu Không gian Quốc gia.
こくりつかがくけんきゅうせんたー 国立科学研究センター
Trung tâm Nghiên cứu Khoa học Quốc gia.
インターネット研究特別調査委員会 インターネットけんきゅうとくべつちょうさいいんかい
IRTF ( Nhóm đặc trách nghiên cứu Internet)