Các từ liên quan tới 特別警備隊 (皇宮警察)
皇宮警察 こうぐうけいさつ
ngự lâm quân.
警備警察 けいびけいさつ
cảnh sát an ninh
特別警察 とくべつけいさつ
cánh sát đặc biệt.
警察隊 けいさつたい
lực lượng cảnh sát
警備隊 けいびたい
đóng quân; bố trí lực lượng đồn trú
警察部隊 けいさつぶたい
bộ cảnh sát.
特別高等警察 とくべつこうとうけいさつ
(historical) political or thought control police
特高警察 とっこうけいさつ
chính trị hoặc tư duy điều khiển cảnh sát