特別警察
とくべつけいさつ「ĐẶC BIỆT CẢNH SÁT」
Cánh sát đặc biệt.

特別警察 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 特別警察
とくべつエディション 特別エディション
Phiên bản đặc biệt.
特別高等警察 とくべつこうとうけいさつ
cảnh sát đặc biệt cao cấp
特高警察 とっこうけいさつ
chính trị hoặc tư duy điều khiển cảnh sát
とくべつりょうきん(とりひきじょ) 特別料金(取引所)
giá có bù (sở giao dịch).
特別警戒 とくべつけいかい
sự cảnh giác đặc biệt
警察 けいさつ
cánh sát
警備警察 けいびけいさつ
cảnh sát an ninh
警察医 けいさつい
bác sĩ quân y