特務艦
とくむかん「ĐẶC VỤ HẠM」
☆ Danh từ
Auxiliary vessel, auxiliary ship

特務艦 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 特務艦
特務 とくむ
đặc vụ
ぜいかんぎょうむ・しゅつにゅうこくかんりぎょうむ・けんえきぎょうむ 税関業務・出入国管理業務・検疫業務
Hải quan, Nhập cư, Kiểm dịch.
とくせいラーメン 特製ラーメン
Ramen đặc biệt.
とくべつエディション 特別エディション
Phiên bản đặc biệt.
特別任務 とくべつにんむ
đặc nhiệm
特務機関 とくむきかん
cơ quan đặc vụ; cơ quan tình báo.
艦 かん
hạm; trạm
とくべつりょうきん(とりひきじょ) 特別料金(取引所)
giá có bù (sở giao dịch).