特命
とくめい「ĐẶC MỆNH」
☆ Danh từ
Sứ mệnh
(
人
)を
拘束
するに
至
った
特命
Sứ mệnh đặc biệt kết thúc với việc ai đó bị bắt giam .

特命 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 特命
特命全権大使 とくめいぜんけんたいし
Đại sứ đặc mệnh toàn quyền.
特命全権公使 とくめいぜんけんこうし
công sứ đặc mệnh toàn quyền.
特命担当大臣 とくめいたんとうだいじん
Minister of State for Special Missions, Minister of State for Science and Technology Policy
内閣府特命担当大臣 ないかくふとくめいたんとうだいじん
Bộ trưởng đặc nhiệm
きゅうめいボート 救命ボート
thuyền cứu nạn; thuyền cứu hộ; xuồng cứu nạn; xuồng cứu hộ
とくせいラーメン 特製ラーメン
Ramen đặc biệt.
とくべつエディション 特別エディション
Phiên bản đặc biệt.
特権命令 とっけんめいれい
lệnh đặc quyền