Các từ liên quan tới 特定化学物質作業主任者
フッかぶつ フッ化物
Flu-ơ-rai; Fluoride.
はい作業主任者 はいさぎょうしゅにんしゃ
bulk loading safety officer
特定化学物質標識 とくていかがくぶっしつひょうしき
biển báo vật chất hóa học đặc biệt
インターネットせつぞくぎょうしゃ インターネット接続業者
các nhà cung cấp dịch vụ Internet
化学物質 かがくぶっしつ
hoá chất, chất hoá học
主任者 しゅにんしゃ
người bên trong hỏi giá; giám đốc; chính; cái đầu
物質主義者 ぶっしつしゅぎしゃ
người theo chủ nghĩa duy vật.
作業主任者職務表示板 さぎょうしゅにんものしょくむひょうじばん
bảng hiển thị nhiệm vụ của người chịu trách nhiệm công việc