Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
特性X線
とくせいエックスせん
characteristic X-ray
X線 エックスせん えっくすせん
tia X, tia Rơngen, chụp tia X
X線フィルター Xせんフィルター
bộ lọc tia x
軟X線 なんエックスせん
tia X mềm
X光線 エックスこうせん
tia X
特性曲線 とくせいきょくせん
characteristic curve
X線撮影 エックスせんさつえい
ảnh tia x
X線回折 エックスせんかいせつ
nhiễu xạ tia X
X線回折計 Xせんかいせつけー
máy đo nhiễu xạ tia x
「ĐẶC TÍNH TUYẾN」
Đăng nhập để xem giải thích