Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
軟X線
なんエックスせん
tia X mềm
X線 エックスせん えっくすせん
tia X, tia Rơngen, chụp tia X
X線フィルター Xせんフィルター
bộ lọc tia x
X光線 エックスこうせん
tia X
なんしきテニス 軟式テニス
Môn tennis bóng mềm.
X線撮影 エックスせんさつえい
ảnh tia x
X線回折 エックスせんかいせつ
nhiễu xạ tia X
特性X線 とくせいエックスせん
characteristic X-ray
X線回折計 Xせんかいせつけー
máy đo nhiễu xạ tia x
「NHUYỄN TUYẾN」
Đăng nhập để xem giải thích