特派員
とくはいん「ĐẶC PHÁI VIÊN」
☆ Danh từ
Đặc phái viên; phóng viên
その
問題
を
解明
するために
特派員
を
派遣
する
Gửi một phóng viên tới tìm hiểu vấn đề
彼
は
アジア特派員
になって、あちこち
忙
しくかけ
歩
いているようだ。
Anh ta dường như đi đây đi đó nhiều với công việc mới của mình như là một đặc phái viên về châu Á .

Từ đồng nghĩa của 特派員
noun