Kết quả tra cứu 特異性
Các từ liên quan tới 特異性
特異性
とくいせい
「ĐẶC DỊ TÍNH」
☆ Danh từ
◆ Đặc tính riêng
株特異性
のある
免疫
Miễn dịch đặc biệt
ある
種
の
特異性
が
見
られる
Có thể thấy được đặc tính riêng của từng loại .

Đăng nhập để xem giải thích
とくいせい
「ĐẶC DỊ TÍNH」
Đăng nhập để xem giải thích