Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
特異性 とくいせい
đặc tính riêng
非特異性 ひとくいせい
tính không rõ ràng
種特異性 しゅとくいせい
đặc điểm loài
臓器 ぞうき
nội tạng; phủ tạng.
立体特異性 りったいとくいせい
có sự bố trí cố định trong không gian
基質特異性 きしつとくいせい
tính đặc hiệu của hỗn hợp
宿主特異性 しゅくしゅとくいせい
tính chuyên hoá chủ
抗体特異性 こうたいとくいせい
đặc tính của kháng thể