特異的
とくいてき「ĐẶC DỊ ĐÍCH」
☆ Tính từ đuôi な
Có tính chất khác biệt; có sự khác biệt rõ rệt so với những thứ khác
特異的免疫
が
働
くことで、
体
は
感染症
に
対
する
防御力
を
高
めます。
Nhờ vào miễn dịch đặc hiệu mà cơ thể nâng cao khả năng phòng ngừa các bệnh nhiễm trùng.

特異的 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 特異的
非特異的 ひとくいてき
không rõ ràng
位置特異的スコアマトリックス いちとくいてきスコアマトリックス
ma trận điểm số đặc thù vị trí (PSSM - Position-Specific Scoring Matrix)
発生段階特異的胎児性抗原 はっせーだんかいとくいてきたいじせーこーげん
kháng nguyên phôi đặc hiệu theo giai đoạn
特異 とくい
khác thường; phi thường; xuất sắc; xuất chúng
とくべつエディション 特別エディション
Phiên bản đặc biệt.
とくせいラーメン 特製ラーメン
Ramen đặc biệt.
特異データ とくいデータ
dữ liệu duy nhất
非特異 ひとくい
số nhiều