特異
とくい「ĐẶC DỊ」
☆ Tính từ đuôi な, danh từ, danh từ sở hữu cách thêm の
Khác thường; phi thường; xuất sắc; xuất chúng
特異
な
才能
Tài năng xuất chúng
Sự phi thường; sự xuất sắc; sự xuất chúng
特異
なにおいがあり
味
はわずかに
苦
い
Hương thơm thì đặc biệt nhưng lại hơi đắng
私
にはさまざまな
国
の
人々
とともに
働
いた[
仕事
をした]という
特異
な
経験
がある。
Tôi có kinh nghiệm rất tốt để làm việc với những người đến từ các nước khác nhau .

Từ đồng nghĩa của 特異
adjective