特発
とくはつ「ĐẶC PHÁT」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru, danh từ sở hữu cách thêm の
Bệnh tự phát

Bảng chia động từ của 特発
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 特発する/とくはつする |
Quá khứ (た) | 特発した |
Phủ định (未然) | 特発しない |
Lịch sự (丁寧) | 特発します |
te (て) | 特発して |
Khả năng (可能) | 特発できる |
Thụ động (受身) | 特発される |
Sai khiến (使役) | 特発させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 特発すられる |
Điều kiện (条件) | 特発すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 特発しろ |
Ý chí (意向) | 特発しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 特発するな |
特発 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 特発
特発性 とくはつせい
tính tự phát, không rõ nguyên căn
肺線維症-特発性 はいせんいしょう-とくはつせい
xơ phổi vô căn
特発性器質化肺炎 とくはつせいきしつかはいえん
viêm phổi tổ chức hóa không rõ nguồn gốc
肺炎-特発性間質性 はいえん-とくはつせいかんしつせい
viêm phổi kẽ vô căn
特発性頭蓋内圧亢進症 とくはつせいずがいないあつこうしんしょう
tăng áp nội sọ lành tính
とくせいラーメン 特製ラーメン
Ramen đặc biệt.
とくべつエディション 特別エディション
Phiên bản đặc biệt.
アセトンブタノールはっこう アセトンブタノール発酵
sự lên men của acetone- butanol.