特発性器質化肺炎
とくはつせいきしつかはいえん
Viêm phổi tổ chức hóa không rõ nguồn gốc
Viêm phổi tổ chức hóa không rõ căn nguyên
特発性器質化肺炎 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 特発性器質化肺炎
肺炎-特発性間質性 はいえん-とくはつせいかんしつせい
viêm phổi kẽ vô căn
アレルギーせいびえん アレルギー性鼻炎
viêm mũi dị ứng
アフタせいこうないえん アフタ性口内炎
chứng viêm miệng
アトピーせいひふえん アトピー性皮膚炎
chứng viêm da dị ứng
肺胞性肺炎 はいほうせいはいえん
viêm phổi phế nang
肺炎急性 はいえんきゅうせい
viêm phổi cấp.
カタル性肺炎 カタルせいはいえん
phế quản phế viêm
アテロームせいどうみゃくこうかしょう アテローム性動脈硬化症
chứng xơ vữa động mạch